|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perméable
| [perméable] | | tÃnh từ | | | thấm | | | Perméable à l'eau | | thấm nÆ°á»›c | | | thấu | | | Perméable à la lumière | | thấu quang | | | (nghÄ©a bóng) tiếp nháºn, tiếp thu | | | Être perméable aux suggestions | | tiếp nháºn các kiến nghị | | | Perméable aux idées modernes | | tiếp thu được những tÆ° tưởng hiện đại | | phản nghÄ©a étanche, imperméable. Réfractaire. |
|
|
|
|