perpetration
perpetration | [,pə:pi'trei∫n] | | danh từ | | | sự phạm tội; sự gây ra | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi |
/,pe:pitreitə/
danh từ sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi
|
|