persecute
persecute | ['pə:sikju:t] | | ngoại động từ | | | khủng bố, ngược đãi, hành hạ | | | quấy rầy, làm khổ ai | | | to persecute someone with questions | | làm khổ ai bằng những câu hỏi |
/'pə:sikju:t/
ngoại động từ khủng bố, ngược đãi, hành hạ quấy rầy, làm khổ to persecute someone with questions làm khổ ai bằng những câu hỏi
|
|