|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persister
![](img/dict/02C013DD.png) | [persister] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiên trì; khăng khăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Persister dans sa résolution | | kiên trì trong quyết định của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Persister dans son refus | | khăng khăng từ chối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je persiste à croire que | | tôi vẫn cứ nghĩ rằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fièvre qui persiste | | sốt dai dẳng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Faiblir, flancher, renoncer, Cesser, s'évanouir. |
|
|
|
|