personage
personage | ['pə:sənidʒ] | | danh từ | | | nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế | | | vai, nhân vật (trong truyện, kịch) |
/'pə:snidʤ/
danh từ nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế vai, nhân vật (trong truyện, kịch) người
|
|