|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnaliser
| [personnaliser] | | ngoại động từ | | | cá thể hoá | | | Personnaliser un produit | | cá thể hoá một sản phẩm | | | (luật học, (pháp lý)) pháp nhân hoá | | | Personnaliser un contrat | | pháp nhân hoá một bản hợp đồng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) nhân cách hoá | | | Personnaliser un vice | | nhân cách hoá một tật xấu | | | touche personnalisée | | | (tin học) phím nóng | | phản nghĩa Dépersonnaliser. |
|
|
|
|