Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
personnellement


[personnellement]
phó từ
đích thân, tự mình
Répondre personnellement
tự mình trả lời
theo ý riêng
Personnellement, je ne suis pas d'accord
theo ý riêng, tôi không đồng ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.