Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persuader


[persuader]
ngoại động từ
làm cho tin, thuyết phục
Persuader quelqu'un de quelque chose, persuader quelque chose à quelqu'un
thuyết phục ai về điều gì
Persuader à quelqu'un de se marier
thuyết phục ai lập gia đình
Je suis persuadé que
tôi tin chắc rằng
phản nghĩa Dissuader



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.