![](img/dict/02C013DD.png) | [persécuter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | truy hại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quấy rầy, quấy rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui persécute sa mère |
| đứa trẻ quấy rầy mẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être persécuté par des créanciers |
| bị chủ nợ quấy rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des journalistes qui persécutent une vedette |
| các nhà báo quấy rối một siêu sao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a rá»™ng) bị công kÃch, bị lên án |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voici une comédie qui a été longtemps persécutée |
| đây là má»™t vở hà i kịch bị công kÃch lâu ngà y |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Favoriser, protéger. |