|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perte
![](img/dict/02C013DD.png) | [perte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La perte d'un livre | | sự mất một quyển sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La perte d'un avantage | | sự mất quyền lợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La perte de mémoire | | sự mất trí nhớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pertes de sang | | sự mất máu, sự băng huyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire part de la perte de sa mère | | báo tin mẹ mất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La perte d'une bataille | | sự thua trận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tổn thất, sự thua lỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La perte dans le commerce | | sự thua lỗ trong việc buôn bán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự suy vi, sự diệt vong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Courir à sa perte | | tiến đến chỗ suy vi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bỏ lỡ một dịp tốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perte de temps | | sự phí thì giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hao hụt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Perte du métal à la fusion | | sự hao hụt kim loại khi nóng chảy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý, địa chất) sự mất hút (của một con sông, sau lại hiện ra) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quân bị tổn thất (trong một trận đánh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên miên | | ![](img/dict/809C2811.png) | avec perte et fracas | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất thình lình, bất ngờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à perte | | ![](img/dict/633CF640.png) | lỗ vốn | | ![](img/dict/809C2811.png) | à perte de vue | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất xa mà mắt không còn phân biệt được | | ![](img/dict/809C2811.png) | à perte d'haleine | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến hết hơi, rất lâu | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) liên tục, không dừng | | ![](img/dict/809C2811.png) | en pure perte | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô ích, uổng công | | ![](img/dict/809C2811.png) | perte de connaissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bất tỉnh nhân sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | perte blanche | | ![](img/dict/633CF640.png) | khí hư | | ![](img/dict/809C2811.png) | perte sèche | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự mất không, sự mất trắng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pertes rouges | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự băng huyết | | ![](img/dict/809C2811.png) | pertes séminales | | ![](img/dict/633CF640.png) | di tinh; mộng tinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accroissement, avantage, bénéfice, conquête, conservation, excédent, gain, profit. |
|
|
|
|