|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pestiféré
![](img/dict/02C013DD.png) | [pestiféré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mắc dịch hạch; có dịch hạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant pestiféré | | đứa trẻ mắc dịch hạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays pestiféré | | xứ có dịch hạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bị dịch hạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | fuir quelqu'un comme un pestiféré | | ![](img/dict/633CF640.png) | tránh ai nhÆ° tránh hủi |
|
|
|
|