Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peureux


[peureux]
tính từ
sợ, sợ sệt, sợ hãi
Un enfant peureux
đứa bé sợ sệt
Regards peureux
cái nhìn sợ hãi
danh từ
người sợ sệt
phản nghĩa Audacieux, brave, courageux, déterminé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.