pharmaceutical
pharmaceutical | [,fɑ:mə'sju:tikəl] | | tính từ | | | (thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc | | | pharmaceutical products | | dược phẩm | | | the pharmaceutical industry | | nền công nghiệp dược |
/,fɑ:mə'sju:tikəl/
tính từ (thuộc) dược khoa pharmaceutical products dược phẩm
|
|