Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pharmaceutical




pharmaceutical
[,fɑ:mə'sju:tikəl]
tính từ
(thuộc) dược; (thuộc) việc mua bán, sử dụng thuốc
pharmaceutical products
dược phẩm
the pharmaceutical industry
nền công nghiệp dược


/,fɑ:mə'sju:tikəl/

tính từ
(thuộc) dược khoa
pharmaceutical products dược phẩm

Related search result for "pharmaceutical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.