|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pharmacie
![](img/dict/02C013DD.png) | [pharmacie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dược học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Docteur en pharmacie | | tiến sĩ dược học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etudiant en pharmacie | | sinh viên ngành dược học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deuxième année de pharmacie | | (học) năm hai ngành dược học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa hàng dược phẩm, cửa hàng thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament vendu en pharmacie | | thuốc được bán ở cửa hàng thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc, dược phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter de la pharmacie | | mua thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armoire à pharmacie | | tủ thuốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề dược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp dược phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pharmacie de voyage | | hộp dược phẩm du lịch |
|
|
|
|