pharmacist
pharmacist | ['fɑ:məsist] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được đào tạo để chế thuốc chữa bệnh; nhà hoá dược; dược sĩ | | | người được đào tạo về hoá dược để bán thuốc; người bán dược phẩm |
/'fɑ:məsist/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm
|
|