|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phase
| [phase] | | danh từ giống cái | | | pha, kì | | | Les phases de la lune | | các pha của mặt trăng | | | phase liquide | | pha lỏng | | | Les phases d'une maladie | | các kì (phát triển) của bệnh | | | Différence de phases | | (điện học) hiệu (số) pha | | | être e phase | | | hoà hợp, hoà thuận | | | être en phase avec qqn | | | chia sẻ ý kiến của ai, cùng chung quan điểm với ai |
|
|
|
|