Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phen



noun
time, turn
đôi phen sometimes, now and then

[phen]
danh từ.
time, turn.
đôi phen
sometimes, now and then.
phen này
for (this) once, this time, on this occasion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.