|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phenomenalize
phenomenalize![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'nɔminəlaiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phi thường hoá, làm thành kỳ lạ |
/fi'nɔminəlaiz/
ngoại động từ
hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng
phi thường hoá, làm thành kỳ lạ
|
|
|
|