Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phenomenism




phenomenism
[fi'nɔminizəm]
Cách viết khác:
phenomenalism
[fi'nɔminəlizəm]
như phenomenalism


/fi'nɔminəlizm/ (phenomenism) /fi'nɔminizm/

danh từ
(triết học) thuyết hiện tượng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.