philhellenist
philhellenist | [,filhe'li:nist] | | Cách viết khác: | | philhellene | | [,fil'heli:n] | | | như philhellene |
/'fil,heli:n/ (philhellenist) /,filhe'li:nist/
tính từ yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
danh từ người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp
|
|