Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiền



verb
to annoy, to bother, to disturb
xin đừng làm phiền please do not disturb

[phiền]
động từ.
to annoy, to bother, to disturb.
xin đừng làm phiền
please do not disturb.
be sad; be melacholy; grieve; grievous
complicated, complex
vấn đề phiền lắm
complicated question; knotty problem; bother; annoy; disturb
may I trouble...
tơ tình đứt ruột lửa phiền cháy gan (truyện Kiều)
love tore his heart and anguish burned his soul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.