Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phone



/foun/

danh từ

(ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ

(thông tục) máy điện thoại, dây nói

    on the phone có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói

    by (over) the phone bằng dây nói

    to get somebody on the phone gọi dây nói cho ai

động từ

gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.