Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonology




phonology
[fou'nɔlədʒi]
danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị học
a course in phonology
một giáo trình về âm vị học
hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)
the phonology of Old English
hệ thống âm vị của tiếng Anh cổ


/fou'nɔlədʤi/

danh từ
(ngôn ngữ học) âm vị học
hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)

Related search result for "phonology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.