photography
photography | [fə'tɔgrəfi] |  | danh từ | |  | thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh; nghề nhiếp ảnh | |  | still photography | | nghệ thuật chụp ảnh tĩnh vật | |  | colour/black and white photography | | nghệ thuật chụp ảnh màu/đen trắng |
/fə'tɔgrəfi/
danh từ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
|
|