physiological
physiological | [,fiziə'lɔdʒikl] | | Cách viết khác: | | physiologic | | [,fiziə'lɔdʒik] | | tính từ | | | (thuộc) sinh lý học; (thuộc) các chức năng của thân thể | | | physiological research | | sự nghiên cứu sinh lý học | | | the physiological effects of space travel | | các ảnh hưởng về sinh lý của chuyến du hành vũ trụ |
/,fiziə'lɔdʤik/ (physiological) /,fiziə'lɔdʤikəl/
tính từ (thuộc) sinh lý học
|
|