|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
physique
![](img/dict/02C013DD.png) | [physique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật lý học; vật lí học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Physique expérimentale | | vật lý học thực nghiệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật lý; vật lí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Physique du globe | | vật lý địa cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Physique atomique | | vật lí nguyên tử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách vật lý | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem danh từ giống cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Propriétés physiques | | tính chất vật lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) vật chất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde physique | | thế giới vật chất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thể chất; (thuộc) thể xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éducation physique | | thể dục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Force physique | | thể lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisirs physiques | | khoái lạc thể xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douleur physique | | đau đớn về thể xác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hình thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Géographie physique | | địa lý hình thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thực, thực tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impossibilité physique | | điều không thể có trong thực tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Personne physique | | (luật học, pháp lý) người thực | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un beau physique | | có vẻ người đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thể chất, thể xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le physique influe sur le moral | | thể chất ảnh hưởng đến tinh thần | | ![](img/dict/809C2811.png) | au physique | | ![](img/dict/633CF640.png) | về thể chất, vể thể xác | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Moral, mental. |
|
|
|
|