![](img/dict/02C013DD.png) | [phát] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem phát súng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắn 21 phát chà o mừng |
| To fire a 21-gun salute |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắn từng phát một |
| To fire each shot |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to distribute; to issue; to deliver |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to emit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát ra ánh sáng |
| To emit light |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to broadcast |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một buổi phát lại / trực tiếp |
| A recorded/live broadcast |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trạm phát |
| Broadcasting station |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to transmit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát tÃn hiệu |
| To transmit signals |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to slap; to clap |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hắn phát và o vai tôi một cái |
| He gives me a clap on the shoulder |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to fell (trees) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | HỠphải phát một lối đi qua rừng |
| They had to hack a path through the jungle |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to become |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát điên |
| To become mad |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to prosper; to flourish; to thrive |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công việc là m ăn của anh ta phát lắm |
| His business is flourishing |