| [phénomène] |
| danh từ |
| | hiện tượng |
| | Les phénomènnes naturels |
| các hiện tượng tự nhiên |
| | Un phénomène physique |
| hiện tượng váºt lý |
| | Relations entre des phénomènes |
| mối quan hệ giữa các hiện tượng |
| | Ä‘iá»u kỳ dị (thân máºt) ngÆ°á»i kỳ dị |