|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phÃa
noun side, way, direction vá» phÃa nà o in which direction?
| [phÃa] | | danh từ. | | | side, way, direction. | | | vá» phÃa nà o | | in which direction? | | | từ phÃa Nam lên và từ phÃa Bắc xuống | | up from South, down from North |
|
|
|
|