|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phÃch
| [phÃch] | | danh từ | | | xem bình thuá»· | | | library card (registration) | | | electric plug | | | phÃch ba chạc | | A three-pin plug |
Thermos flask, vacuum flask Library card (Ä‘iện) Plug PhÃch ba chạc A three-pin plug
|
|
|
|