|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng
noun
room, chamber, hall cô ta ở phòng bên cạnh she's in the next room
verb
to prevent, to ward off, to avert
![](img/dict/02C013DD.png) | [phòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | room; chamber; ward | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta ở phòng bên cạnh | | She's in the next room | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phòng má»™t / hai ngÆ°á»i | | Single/double room | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tối quá nên chẳng thấy gì trong phòng | | It's too dark to see anything in the room | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phòng nà y ngủ bốn ngÆ°á»i cÅ©ng được | | This room can sleep four | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | office; bureau; department | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phòng tổ chức | | Personnel department | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äược biệt phái sang phòng khác | | To be on secondment to another department | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem phòng ngừa |
|
|
|
|