Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phòng


1 dt 1. Buồng lá»›n: Phòng làm việc của giám đốc. 2. NÆ¡i thá»±c hiện má»™t thao tác: Phòng thí nghiệm. 3. ÄÆ¡n vị công tác: Phòng giáo dục huyện; Phòng hành chính; Phòng đối ngoại; Phòng thông tin.

2 đgt Liệu trước để tránh tai hại: Phòng trước sự bất trắc; Phòng lũ lụt; Phòng cháy; Phòng chống bướu cổ.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.