|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phút
noun
minute; moment kim chỉ phút minitute hand
![](img/dict/02C013DD.png) | [phút] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | minute | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kim chỉ phút | | Minute-hand | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi sẽ không ở lại đây má»™t phút nà o nữa | | I won't stay here another minute | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ bảy phút lại có má»™t chuyến xe buýt | | There's a bus every seven minutes | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | TÃnh từng phút đấy, nhanh lên! | | Hurry up, every minute counts! |
|
|
|
|