Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phút



noun
minute; moment
kim chỉ phút minitute hand

[phút]
minute
Kim chỉ phút
Minute-hand
Tôi sẽ không ở lại đây một phút nào nữa
I won't stay here another minute
Cứ bảy phút lại có một chuyến xe buýt
There's a bus every seven minutes
Tính từng phút đấy, nhanh lên!
Hurry up, every minute counts!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.