Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phơi


đg. 1. Cg. Phơi phóng. Rải ra, chăng lên cho khô : Phơi quần áo. 2. Bày ra, bày trơ ra : Phơi bụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.