Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạn


[phạn]
rice basin
Pot for cooked rice.
Sanscrit, the Sanscrit language
tiếng Phạn
Sanscrit, the Sanscrit language
Buddhist



Pot for cooked rice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.