|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phết
![](img/dict/02C013DD.png) | [phết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to apply; to spread | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phết hồ vào giấy | | To spread glue on paper | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spank | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phết cho nó một trận | | Give him a spanking | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem phẩy 1, 2 |
(địa phương) cũng nói dấu phết Comma
Spread, daub Phết hồ vào giấy. To spread glue on paper
Spank Phết cho nó một trận Give him a spanking
|
|
|
|