|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phốc
![](img/dict/02C013DD.png) | [phốc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Strong, forceful. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đá phốc vào bụng dưới | | To give a strong kick under the belt (of someone) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | give a kick at (đá phốc) |
Strong, forceful Đá phốc vào bụng dưới To give a strong kick under the belt (of someone)
|
|
|
|