Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piano


[piano]
danh từ giống đực
(âm nhạc) pianô
Piano à queue
pianô cánh
piano droit
pianô tủ
Les touches d'un piano
những phím đàn pianô
Être au piano; jouer du piano
đánh đàn, chơi đàn pianô
Accorder un piano
điều chỉnh đàn pianô
Etudier le piano
học chơi pianô
Professeur du piano
thầy giáo dạy pianô
phó từ
nhẹ nhàng, dịu dàng
êm ái, êm đềm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.