Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picket




picket
['pikit]
danh từ
người đứng cản (không cho đình công)
a picket line
(thuộc ngữ) một hàng người đứng cản
nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ
cọc (rào, buộc ngựa...)
(quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet
a picket fence
hàng rào cọc nhọn
(số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình
antiaircraft picket
ban trực chiến phòng không
fire picket
đội thường trực cứu hoả
ngoại động từ
rào bằng cọc
buộc vào cọc
to picket a horse
buộc ngựa vào cọc
đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
to picket men during a strike
đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
to picket a factory
đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công
nội động từ
đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công


/'pikit/

danh từ
cọc (rào, buộc ngựa...)
(quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet)
((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình !antiaircraft picket
ban trực chiến phòng không !fire picket
đội thường trực cứu hoả

ngoại động từ
rào bằng cọc
buộc vào cọc
to picket a horse buộc ngựa vào cọc
đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
to picket men during a strike đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
to picket a factory đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công

nội động từ
đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "picket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.