| [picorer] |
| nội động từ |
| | kiếm ăn (chim, ong) |
| | Poules qui picorent sur le fumier |
| gà kiếm ăn trong đống phân |
| | nhấm nháp (người) |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) ăn trộm rau quả (trong vườn) |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác |
| ngoại động từ |
| | mổ (chim) |
| | Des poussins qui picorent des miettes de pain |
| gà con mổ những vụn bánh mì |