|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
picoter
| [picoter] | | ngoại động từ | | | làm cay, làm giặm, gây cảm giác kim châm | | | La fumée picote les yeux | | khói làm cay mắt | | | châm lỗ chỗ | | | Picoter une feuille de papier avec une épingle | | châm lỗ chỗ tờ giấy bằng cái kim băng | | | mổ, rỉa | | | Oiseau qui picote un fruit | | chim rỉa quả | | | (nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) trêu chọc |
|
|
|
|