|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pie
| [pie] | | danh từ giống cái | | | (động vật học) chim ác là | | | người ba hoa | | | Elle est une vraie pie | | bà ta quả là một người ba hoa | | | bavarde comme une pie | | | ba hoa chích choè | | | être voleur comme une pie | | | hay ăn cắp vặt | | | jaser comme une pie | | | nói như khướu | | | trouver la pie au nid | | | (mỉa mai) phát hiện ra điều kì diệu | | tính từ (không đổi) | | | khoang, vá | | | Cheval pie | | ngựa vá | | tính từ | | | (Oeuvre pie) việc thiện | | đồng âm Pi, pis |
|
|
|
|