piffler
piffler | ['piflə] | | danh từ | | | người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào | | | người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tầm phào |
/'piflə/
danh từ người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao
|
|