|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pige
| [pige] | | danh từ giống cái | | | thước đo | | | (thông tục) năm; tuổi | | | Il a vingt piges | | anh ta hai mươi tuổi | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) công xếp chữ (của thợ in) | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) lối trả tiền theo dòng (cho nhà báo) | | | Être payé à la pige | | được trả tiền theo dòng | | | (Faire la pige à quelqu'un) (thân mật) làm tốt hơn ai, hơn ai |
|
|
|
|