|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piger
| [piger] | | ngoại động từ | | | (tiếng địa phương) đo (bằng thước đo) | | | (thông tục) hiểu | | | Ne rien piger | | không hiểu tí gì | | | nhìn, ngắm | | | Piger un tableau | | ngắm một bức tranh | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt | | | Dites où vous pigez tant d'argent | | hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế |
|
|
|
|