Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pile


[pile]
danh từ giống cái
chồng
Pile d'assiettes
chồng đĩa
trụ
Les piles d'un pont
trụ cầu
(điện học) pin
thùng lọc bột giấy
danh từ giống cái
mặt sấp (đồng tiền)
phó từ
(thân mật) đúng
Tomber pile
đến đúng lúc; được đúng cái đang cần
sững lại
S'arrêter pile
dừng sững lại
danh từ giống cái
(thân mật) trận đòn
Flanquer une pile à quelqu'un
nện cho ai một trận
(nghĩa rộng) sự thua thảm hại
Recevoir une pile
bị thua thảm hại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.