| [pilule] |
| danh từ giống cái |
| | (dược học) viên tròn |
| | phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn |
| | Être pour la pilule |
| tán thành phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn |
| | avaler la pilule |
| | ngậm đắng nuốt cay, cam chịu |
| | avaler la pilule pour quelque profit |
| | chịu đấm ăn xôi |
| | dorer la pilule |
| | (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt |
| | (thân mật) tô vẽ để che đậy |
| | prendre une pilule |
| | (thông tục) bị thất bại |