Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pin-point




pin-point
['pin,mʌni]
danh từ
tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà)


/'pinpɔint/

danh từ
đầu đinh ghim
(nghĩa bóng) cái nhỏ tí
(định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)

ngoại động từ
(quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác

Related search result for "pin-point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.