Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piquant


[piquant]
tính từ
nhọn
épine piquante
gai nhọn
buốt; cay
Froid piquant
rét buốt
Sauce piquante
nước xốt cay
Piquant comme du piment
cay như ớt
chua chát
Mot piquant
lời chua chát
lôi cuốn, sắc sảo
Conversation piquante
câu chuyện lôi cuốn
Beauté piquante
sắc đẹp sắc sảo
danh từ giống đực
gai
Piquants des roses
gai hồng
(nghĩa bóng) cái thú vị, cái lý thú, cái lôi cuốn
Le piquant du récit
cái thú vị của chuyện kể
phản nghĩa Fade, doux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.