| [pique] |
| danh từ giống cái |
| | ngọn giáo |
| | (nghĩa bóng) lời châm chọc |
| | Lancer des piques contre quelqu'un |
| châm chọc ai |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hờn dỗi |
| danh từ giống đực |
| | (đánh bài) (đánh cờ) hoa pích |
| | con (bài) pích |
| | As de pique |
| con át pích |
| | être fichu comme l'as de pique |
| | ăn mặc lôi thôi lếch thếch; trông không ra gì |
| đồng âm Pic. |